Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:08 | 1,1 m | 57 | |
11:24 | 2,6 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:17 | 0,6 m | 63 | |
12:03 | 3,1 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:54 | 0,3 m | 71 | |
12:51 | 3,4 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:45 | 0,1 m | 79 | |
13:42 | 3,6 m | 82 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:44 | 0,0 m | 84 | |
14:35 | 3,7 m | 86 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:46 | -0,1 m | 87 | |
15:26 | 3,7 m | 87 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:49 | 0,0 m | 87 | |
16:14 | 3,5 m | 85 |
pływy dla Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | pływy dla Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | pływy dla Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | pływy dla Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | pływy dla Hon Nieu (16 km) | pływy dla Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | pływy dla Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | pływy dla Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | pływy dla Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | pływy dla Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | pływy dla Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | pływy dla Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | pływy dla Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | pływy dla Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | pływy dla Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | pływy dla Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | pływy dla Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)