Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:10 | 0,6 m | 63 | |
12:13 | 3,2 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:47 | 0,2 m | 71 | |
13:01 | 3,5 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:38 | 0,0 m | 79 | |
13:52 | 3,7 m | 82 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:37 | -0,1 m | 84 | |
14:45 | 3,8 m | 86 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:39 | -0,2 m | 87 | |
15:36 | 3,8 m | 87 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:42 | -0,1 m | 87 | |
16:24 | 3,6 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:39 | 0,1 m | 83 | |
17:08 | 3,4 m | 80 |
pływy dla Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (2.2 km) | pływy dla Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (7 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (8 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | pływy dla Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (14 km) | pływy dla Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | pływy dla Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (19 km) | pływy dla Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (20 km) | pływy dla Hon Me (26 km) | pływy dla Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (27 km) | pływy dla Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (28 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (33 km) | pływy dla Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (33 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (37 km) | pływy dla Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (38 km) | pływy dla Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (42 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (42 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (46 km) | pływy dla Hon Nieu (47 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (47 km)