Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:23 | 2,7 m | 39 | |
14:28 | 1,6 m | 43 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:19 | 2,7 m | 48 | |
15:19 | 1,5 m | 53 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:17 | 2,8 m | 59 | |
16:03 | 1,4 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:10 | 2,9 m | 70 | |
16:42 | 1,4 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:59 | 2,9 m | 80 | |
17:17 | 1,4 m | 84 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:44 | 3,0 m | 88 | |
17:49 | 1,4 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:27 | 3,0 m | 94 | |
18:17 | 1,4 m | 95 |
pływy dla Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | pływy dla Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | pływy dla Tuy Phong (19 km) | pływy dla Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | pływy dla Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | pływy dla Mui Dinh (41 km) | pływy dla Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | pływy dla Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | pływy dla Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | pływy dla Phan Thiet (71 km)