MAKS. PRĘDKOŚĆ |
20 Km/h
|
MIN. PRĘDKOŚĆ |
4 km/h
|
MAKS. PRĘDKOŚĆ |
18 Km/h
|
MIN. PRĘDKOŚĆ |
9 km/h
|
MAKS. PRĘDKOŚĆ |
21 Km/h
|
MIN. PRĘDKOŚĆ |
1 km/h
|
MAKS. PRĘDKOŚĆ |
23 Km/h
|
MIN. PRĘDKOŚĆ |
10 km/h
|
MAKS. PRĘDKOŚĆ |
13 Km/h
|
MIN. PRĘDKOŚĆ |
3 km/h
|
MAKS. PRĘDKOŚĆ |
14 Km/h
|
MIN. PRĘDKOŚĆ |
9 km/h
|
MAKS. PRĘDKOŚĆ |
21 Km/h
|
MIN. PRĘDKOŚĆ |
10 km/h
|
wiatr w Giao Phong (7 km) | wiatr w Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | wiatr w Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | wiatr w Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | wiatr w Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | wiatr w Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | wiatr w Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | wiatr w Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | wiatr w Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | wiatr w Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | wiatr w Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | wiatr w Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | wiatr w Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | wiatr w Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | wiatr w Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | wiatr w Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | wiatr w Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)