Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:19 | 1,1 m | 72 | |
11:36 | 1,6 m | 72 | |
18:22 | 1,1 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:00 | 1,5 m | 61 | |
6:24 | 1,1 m | 61 | |
12:22 | 1,5 m | 55 | |
18:25 | 1,2 m | 55 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:20 | 1,6 m | 49 | |
7:34 | 1,0 m | 49 | |
13:19 | 1,3 m | 44 | |
18:16 | 1,2 m | 44 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:46 | 1,6 m | 38 | |
8:54 | 1,0 m | 38 | |
14:57 | 1,2 m | 33 | |
17:28 | 1,1 m | 33 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:20 | 1,7 m | 29 | |
10:33 | 1,0 m | 29 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:06 | 1,7 m | 28 | |
12:21 | 0,9 m | 30 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:10 | 1,8 m | 35 | |
13:42 | 0,9 m | 41 |
pływy dla Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | pływy dla Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (17 km) | pływy dla Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (29 km) | pływy dla Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (31 km) | pływy dla Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (38 km) | pływy dla Quy Nhon (41 km) | pływy dla Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (44 km) | pływy dla Tam Quan (51 km) | pływy dla Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (55 km) | pływy dla Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (69 km)