MAKS. CIŚNIENIE |
1008 hPa
|
MIN. CIŚNIENIE |
1004 hPa
|
MAKS. CIŚNIENIE |
1008 hPa
|
MIN. CIŚNIENIE |
1005 hPa
|
MAKS. CIŚNIENIE |
1009 hPa
|
MIN. CIŚNIENIE |
1006 hPa
|
MAKS. CIŚNIENIE |
1009 hPa
|
MIN. CIŚNIENIE |
1006 hPa
|
MAKS. CIŚNIENIE |
1010 hPa
|
MIN. CIŚNIENIE |
1006 hPa
|
MAKS. CIŚNIENIE |
1009 hPa
|
MIN. CIŚNIENIE |
1006 hPa
|
MAKS. CIŚNIENIE |
1008 hPa
|
MIN. CIŚNIENIE |
1004 hPa
|
ciśnienie atmosferyczne w Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | ciśnienie atmosferyczne w Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | ciśnienie atmosferyczne w Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | ciśnienie atmosferyczne w Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | ciśnienie atmosferyczne w Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | ciśnienie atmosferyczne w Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | ciśnienie atmosferyczne w Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | ciśnienie atmosferyczne w Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | ciśnienie atmosferyczne w Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | ciśnienie atmosferyczne w Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | ciśnienie atmosferyczne w Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | ciśnienie atmosferyczne w Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | ciśnienie atmosferyczne w Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | ciśnienie atmosferyczne w Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | ciśnienie atmosferyczne w Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | ciśnienie atmosferyczne w Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | ciśnienie atmosferyczne w Kim Trung (47 km) | ciśnienie atmosferyczne w Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | ciśnienie atmosferyczne w Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)