MAKS. CIŚNIENIE | 1008 hPa |
MIN. CIŚNIENIE | 1006 hPa |
MAKS. CIŚNIENIE | 1008 hPa |
MIN. CIŚNIENIE | 1004 hPa |
MAKS. CIŚNIENIE | 1009 hPa |
MIN. CIŚNIENIE | 1006 hPa |
MAKS. CIŚNIENIE | 1010 hPa |
MIN. CIŚNIENIE | 1006 hPa |
MAKS. CIŚNIENIE | 1007 hPa |
MIN. CIŚNIENIE | 1003 hPa |
MAKS. CIŚNIENIE | 1005 hPa |
MIN. CIŚNIENIE | 1000 hPa |
MAKS. CIŚNIENIE | 1005 hPa |
MIN. CIŚNIENIE | 1002 hPa |
ciśnienie atmosferyczne w Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | ciśnienie atmosferyczne w Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | ciśnienie atmosferyczne w Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | ciśnienie atmosferyczne w Giao Phong (12 km) | ciśnienie atmosferyczne w Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | ciśnienie atmosferyczne w Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | ciśnienie atmosferyczne w Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | ciśnienie atmosferyczne w Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | ciśnienie atmosferyczne w Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | ciśnienie atmosferyczne w Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | ciśnienie atmosferyczne w Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | ciśnienie atmosferyczne w Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | ciśnienie atmosferyczne w Kim Trung (35 km) | ciśnienie atmosferyczne w Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | ciśnienie atmosferyczne w Hon Ne (40 km) | ciśnienie atmosferyczne w Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | ciśnienie atmosferyczne w Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | ciśnienie atmosferyczne w Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | ciśnienie atmosferyczne w Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | ciśnienie atmosferyczne w Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)