Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:48 | 0,4 m | 39 | |
11:29 | 1,1 m | 39 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:27 | 0,3 m | 48 | |
12:18 | 1,1 m | 53 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:18 | 0,2 m | 59 | |
13:09 | 1,2 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:17 | 0,2 m | 70 | |
13:58 | 1,3 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:19 | 0,2 m | 80 | |
14:45 | 1,3 m | 84 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:18 | 0,1 m | 88 | |
15:28 | 1,3 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:13 | 0,1 m | 94 | |
16:09 | 1,3 m | 95 |
pływy dla Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | pływy dla Vung Chua Bay (7 km) | pływy dla Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (14 km) | pływy dla Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (20 km) | pływy dla Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (20 km) | pływy dla Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (26 km) | pływy dla Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (39 km) | pływy dla Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (46 km) | pływy dla Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | pływy dla Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (52 km)