Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:09 | 0,0 m | 87 | |
15:36 | 1,4 m | 87 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:12 | 0,0 m | 87 | |
16:24 | 1,4 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:09 | 0,1 m | 83 | |
17:08 | 1,3 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:01 | 0,1 m | 77 | |
17:45 | 1,2 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:48 | 0,3 m | 68 | |
18:14 | 1,0 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:30 | 0,4 m | 59 | |
18:27 | 0,9 m | 54 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
11:11 | 0,5 m | 49 | |
17:45 | 0,8 m | 44 |
pływy dla Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | pływy dla Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | pływy dla Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | pływy dla Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | pływy dla Vung Chua Bay (20 km) | pływy dla Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | pływy dla Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | pływy dla Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | pływy dla Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | pływy dla Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)