MAKS. PRĘDKOŚĆ | 20 Km/h |
MIN. PRĘDKOŚĆ | 9 km/h |
MAKS. PRĘDKOŚĆ | 16 Km/h |
MIN. PRĘDKOŚĆ | 5 km/h |
MAKS. PRĘDKOŚĆ | 24 Km/h |
MIN. PRĘDKOŚĆ | 2 km/h |
MAKS. PRĘDKOŚĆ | 27 Km/h |
MIN. PRĘDKOŚĆ | 10 km/h |
MAKS. PRĘDKOŚĆ | 18 Km/h |
MIN. PRĘDKOŚĆ | 1 km/h |
MAKS. PRĘDKOŚĆ | 13 Km/h |
MIN. PRĘDKOŚĆ | 4 km/h |
MAKS. PRĘDKOŚĆ | 15 Km/h |
MIN. PRĘDKOŚĆ | 3 km/h |
wiatr w Giao Phong (7 km) | wiatr w Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | wiatr w Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | wiatr w Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | wiatr w Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | wiatr w Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | wiatr w Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | wiatr w Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | wiatr w Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | wiatr w Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | wiatr w Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | wiatr w Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | wiatr w Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | wiatr w Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | wiatr w Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | wiatr w Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | wiatr w Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)