MAKS. WILGOTNOŚĆ | 91% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 61% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 87% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 60% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 87% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 54% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 85% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 52% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 81% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 51% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 83% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 57% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 83% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 56% |
wilgotność w Giao Phong (7 km) | wilgotność w Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | wilgotność w Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | wilgotność w Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | wilgotność w Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | wilgotność w Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | wilgotność w Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | wilgotność w Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | wilgotność w Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | wilgotność w Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | wilgotność w Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | wilgotność w Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | wilgotność w Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | wilgotność w Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | wilgotność w Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | wilgotność w Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | wilgotność w Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)