MAKS. WILGOTNOŚĆ | 86% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 56% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 84% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 52% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 81% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 59% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 87% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 56% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 96% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 71% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 95% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 83% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 90% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 75% |
wilgotność w Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | wilgotność w Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | wilgotność w Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | wilgotność w Giao Phong (12 km) | wilgotność w Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | wilgotność w Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | wilgotność w Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | wilgotność w Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | wilgotność w Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | wilgotność w Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | wilgotność w Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | wilgotność w Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | wilgotność w Kim Trung (35 km) | wilgotność w Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | wilgotność w Hon Ne (40 km) | wilgotność w Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | wilgotność w Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | wilgotność w Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | wilgotność w Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | wilgotność w Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)