Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0,0 m | 87 | |
16:43 | 1,2 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:29 | 0,1 m | 83 | |
17:27 | 1,1 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:21 | 0,1 m | 77 | |
18:04 | 1,0 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:08 | 0,3 m | 68 | |
18:33 | 0,9 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:50 | 0,3 m | 59 | |
18:46 | 0,8 m | 54 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
11:31 | 0,5 m | 49 | |
18:04 | 0,7 m | 44 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:25 | 0,6 m | 40 | |
3:51 | 0,6 m | 40 | |
8:27 | 0,6 m | 40 | |
7:29 | 0,6 m | 40 | |
12:19 | 0,6 m | 37 | |
14:58 | 0,7 m | 37 |
pływy dla Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | pływy dla Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | pływy dla Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | pływy dla Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | pływy dla Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | pływy dla Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | pływy dla Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | pływy dla Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | pływy dla Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | pływy dla Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | pływy dla Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | pływy dla Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)