MAKS WYSOKOŚĆ | 0.6 m |
MIN WYSOKOŚĆ | 0.1 m |
MAKS WYSOKOŚĆ | 0.7 m |
MIN WYSOKOŚĆ | 0.2 m |
MAKS WYSOKOŚĆ | 0.8 m |
MIN WYSOKOŚĆ | 0.4 m |
MAKS WYSOKOŚĆ | 0.6 m |
MIN WYSOKOŚĆ | 0.4 m |
MAKS WYSOKOŚĆ | 0.8 m |
MIN WYSOKOŚĆ | 0.4 m |
MAKS WYSOKOŚĆ | 0.6 m |
MIN WYSOKOŚĆ | 0.3 m |
MAKS WYSOKOŚĆ | 0.6 m |
MIN WYSOKOŚĆ | 0.3 m |
fale w Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | fale w Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | fale w Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | fale w Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | fale w Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | fale w Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | fale w Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | fale w Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | fale w Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | fale w Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | fale w Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | fale w Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | fale w Hon Me (32 km) | fale w Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | fale w Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | fale w Hon Ne (34 km) | fale w Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | fale w Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | fale w Kim Trung (39 km) | fale w Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)