Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:00 | 0.7 m | 71 | |
18:44 | 2.8 m | 68 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:19 | 1.2 m | 64 | |
18:39 | 2.4 m | 61 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:43 | 1.6 m | 59 | |
16:32 | 2.1 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:33 | 1.6 m | 55 | |
11:44 | 2.3 m | 55 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:36 | 1.2 m | 57 | |
11:42 | 2.8 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:45 | 0.7 m | 63 | |
12:21 | 3.3 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:22 | 0.3 m | 71 | |
13:09 | 3.6 m | 75 |
pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | pływy dla Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | pływy dla Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | pływy dla Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | pływy dla Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | pływy dla Hon Me (32 km) | pływy dla Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | pływy dla Hon Ne (34 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | pływy dla Kim Trung (39 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)