Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.7 m | 67 | |
15:29 | 3.4 m | 70 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:46 | 0.6 m | 72 | |
16:12 | 3.5 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:37 | 0.5 m | 77 | |
16:56 | 3.6 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0.4 m | 79 | |
17:39 | 3.7 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:14 | 0.4 m | 80 | |
18:19 | 3.6 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:58 | 0.5 m | 79 | |
18:57 | 3.5 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:37 | 0.7 m | 76 | |
19:30 | 3.3 m | 73 |
pływy dla Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | pływy dla Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | pływy dla Cua Namtrieu (23 km) | pływy dla Ha Long Bay (26 km) | pływy dla Do Son (27 km) | pływy dla Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | pływy dla Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | pływy dla Hai Phong (33 km) | pływy dla Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | pływy dla Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | pływy dla Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | pływy dla Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | pływy dla Cam Pha (48 km) | pływy dla Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)