Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:54 | 1.2 m | 64 | |
19:44 | 2.4 m | 61 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:18 | 1.6 m | 59 | |
17:37 | 2.1 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:08 | 1.6 m | 55 | |
12:49 | 2.3 m | 56 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:11 | 1.2 m | 57 | |
12:47 | 2.8 m | 60 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:20 | 0.7 m | 63 | |
13:26 | 3.3 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:57 | 0.3 m | 71 | |
14:14 | 3.6 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:48 | 0.1 m | 79 | |
15:05 | 3.8 m | 82 |
pływy dla Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | pływy dla Cua Namtrieu (11 km) | pływy dla Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | pływy dla Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | pływy dla Hai Phong (18 km) | pływy dla Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | pływy dla Cat Ba (27 km) | pływy dla Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | pływy dla Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | pływy dla Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | pływy dla Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | pływy dla Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | pływy dla Ha Long Bay (42 km) | pływy dla Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | pływy dla Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | pływy dla Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | pływy dla Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)