Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:02 | 1,9 m | 62 | |
6:42 | 2,0 m | 62 | |
23:42 | 1,5 m | 55 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:31 | 2,5 m | 50 | |
23:44 | 1,0 m | 46 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:48 | 3,0 m | 44 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:20 | 0,6 m | 48 | |
11:54 | 3,3 m | 48 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:10 | 0,4 m | 58 | |
12:58 | 3,6 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0,2 m | 69 | |
13:59 | 3,7 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:16 | 0,2 m | 80 | |
14:57 | 3,7 m | 84 |
pływy dla Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (7 km) | pływy dla Hai Phong (11 km) | pływy dla Do Son (11 km) | pływy dla Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (19 km) | pływy dla Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (19 km) | pływy dla Cat Ba (23 km) | pływy dla Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (27 km) | pływy dla Ha Long Bay (32 km) | pływy dla Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (32 km) | pływy dla Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (35 km) | pływy dla Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (37 km) | pływy dla Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (40 km) | pływy dla Đông Long (Dong Long) - Đông Long (44 km) | pływy dla Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km) | pływy dla Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)