Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:27 | 0.4 m | 80 | |
18:22 | 3.7 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:11 | 0.5 m | 79 | |
19:00 | 3.6 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:50 | 0.7 m | 76 | |
19:33 | 3.4 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:24 | 0.9 m | 71 | |
19:57 | 3.0 m | 68 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:43 | 1.4 m | 64 | |
19:52 | 2.6 m | 61 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:07 | 1.8 m | 59 | |
17:45 | 2.3 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:57 | 1.8 m | 55 | |
12:57 | 2.5 m | 56 |
pływy dla Ha Long Bay (2.2 km) | pływy dla Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (18 km) | pływy dla Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (25 km) | pływy dla Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (25 km) | pływy dla Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (27 km) | pływy dla Cat Ba (28 km) | pływy dla Cua Namtrieu (32 km) | pływy dla Cam Pha (33 km) | pływy dla Hai Phong (34 km) | pływy dla Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (40 km) | pływy dla Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (42 km) | pływy dla Do Son (43 km) | pływy dla Cai Bau (49 km) | pływy dla Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (49 km) | pływy dla Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (51 km)