Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:40 | 1.0 m | 48 | |
19:55 | 2.6 m | 45 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:33 | 1.4 m | 44 | |
19:16 | 2.2 m | 42 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:02 | 1.8 m | 42 | |
16:30 | 2.0 m | 43 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:59 | 1.6 m | 44 | |
13:14 | 2.3 m | 46 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:20 | 1.3 m | 48 | |
12:58 | 2.6 m | 51 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:26 | 1.1 m | 54 | |
13:22 | 2.9 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:54 | 0.8 m | 60 | |
13:56 | 3.1 m | 64 |
pływy dla Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | pływy dla Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | pływy dla Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | pływy dla Giao Phong (14 km) | pływy dla Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | pływy dla Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | pływy dla Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | pływy dla Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | pływy dla Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | pływy dla Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | pływy dla Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | pływy dla Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)