Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:56 | 0,3 m | 87 | |
15:03 | 3,7 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0,5 m | 91 | |
15:51 | 3,5 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:15 | 0,7 m | 91 | |
16:34 | 3,2 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:19 | 0,9 m | 88 | |
17:10 | 2,9 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:21 | 1,2 m | 81 | |
17:40 | 2,6 m | 77 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:29 | 1,5 m | 72 | |
17:57 | 2,2 m | 67 | |
23:31 | 2,2 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:43 | 2,3 m | 61 | |
10:58 | 1,8 m | 61 | |
16:42 | 1,9 m | 55 | |
22:02 | 1,9 m | 55 |
pływy dla Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | pływy dla Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | pływy dla Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | pływy dla Giao Phong (14 km) | pływy dla Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | pływy dla Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | pływy dla Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | pływy dla Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | pływy dla Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | pływy dla Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | pływy dla Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | pływy dla Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)