Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,3 m | 87 | |
14:57 | 3,7 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 91 | |
15:45 | 3,5 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0,7 m | 91 | |
16:28 | 3,2 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:17 | 0,9 m | 88 | |
17:04 | 2,9 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:19 | 1,2 m | 81 | |
17:34 | 2,6 m | 77 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:27 | 1,5 m | 72 | |
17:51 | 2,2 m | 67 | |
23:29 | 2,2 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:37 | 2,2 m | 61 | |
10:56 | 1,8 m | 61 | |
16:36 | 1,9 m | 55 | |
22:00 | 1,9 m | 55 |
pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | pływy dla Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | pływy dla Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | pływy dla Giao Phong (19 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | pływy dla Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | pływy dla Kim Trung (28 km) | pływy dla Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | pływy dla Hon Ne (34 km) | pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | pływy dla Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | pływy dla Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | pływy dla Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | pływy dla Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)