Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:59 | 1.8 m | 42 | |
16:21 | 2.0 m | 43 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:56 | 1.6 m | 44 | |
13:05 | 2.3 m | 46 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.3 m | 48 | |
12:49 | 2.6 m | 51 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:23 | 1.1 m | 54 | |
13:13 | 2.9 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.8 m | 60 | |
13:47 | 3.1 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.6 m | 67 | |
14:27 | 3.3 m | 70 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.5 m | 72 | |
15:10 | 3.4 m | 75 |
pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | pływy dla Kim Trung (16 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | pływy dla Hon Ne (21 km) | pływy dla Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | pływy dla Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | pływy dla Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | pływy dla Giao Phong (33 km) | pływy dla Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | pływy dla Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | pływy dla Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | pływy dla Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)