Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:19 | 0,7 m | 63 | |
12:00 | 3,1 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:56 | 0,3 m | 71 | |
12:48 | 3,4 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:47 | 0,1 m | 79 | |
13:39 | 3,6 m | 82 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:46 | 0,0 m | 84 | |
14:32 | 3,6 m | 86 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:48 | -0,1 m | 87 | |
15:23 | 3,6 m | 87 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:51 | 0,0 m | 87 | |
16:11 | 3,5 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:48 | 0,2 m | 83 | |
16:55 | 3,3 m | 80 |
pływy dla Hon Nieu (3.7 km) | pływy dla Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (3.9 km) | pływy dla Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (6 km) | pływy dla Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (12 km) | pływy dla Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | pływy dla Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (17 km) | pływy dla Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | pływy dla Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | pływy dla Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (25 km) | pływy dla Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (26 km) | pływy dla Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (32 km) | pływy dla Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | pływy dla Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (35 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (37 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | pływy dla Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (42 km) | pływy dla Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (43 km) | pływy dla Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | pływy dla Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (47 km) | pływy dla Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (47 km)