Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:31 | -0.3 m | 76 | |
17:17 | 3.7 m | 72 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:24 | -0.1 m | 69 | |
18:04 | 3.5 m | 65 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:12 | 0.1 m | 61 | |
18:45 | 3.2 m | 58 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:52 | 0.5 m | 54 | |
19:16 | 2.8 m | 51 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:19 | 0.8 m | 48 | |
19:29 | 2.5 m | 45 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:12 | 1.2 m | 44 | |
18:50 | 2.1 m | 42 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:41 | 1.6 m | 42 | |
16:04 | 1.9 m | 43 |
pływy dla Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (2.2 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | pływy dla Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (9 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (9 km) | pływy dla Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (12 km) | pływy dla Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (17 km) | pływy dla Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (18 km) | pływy dla Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | pływy dla Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (26 km) | pływy dla Hon Me (28 km) | pływy dla Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | pływy dla Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (31 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (35 km) | pływy dla Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (36 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (39 km) | pływy dla Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (40 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km) | pływy dla Hon Nieu (45 km) | pływy dla Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (45 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (48 km)