Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:41 | -0.3 m | 81 | |
16:16 | 3.8 m | 79 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:38 | -0.2 m | 76 | |
17:06 | 3.6 m | 72 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:31 | 0.0 m | 69 | |
17:53 | 3.4 m | 65 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:19 | 0.2 m | 61 | |
18:34 | 3.1 m | 58 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:59 | 0.6 m | 54 | |
19:05 | 2.7 m | 51 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:26 | 0.8 m | 48 | |
19:18 | 2.4 m | 45 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:19 | 1.2 m | 44 | |
18:39 | 2.1 m | 42 |
pływy dla Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (6 km) | pływy dla Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (8 km) | pływy dla Hon Nieu (8 km) | pływy dla Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (10 km) | pływy dla Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | pływy dla Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (18 km) | pływy dla Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (19 km) | pływy dla Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (23 km) | pływy dla Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | pływy dla Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (28 km) | pływy dla Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (28 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | pływy dla Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (33 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (34 km) | pływy dla Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (40 km) | pływy dla Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (41 km) | pływy dla Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | pływy dla Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (47 km) | pływy dla Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (48 km) | pływy dla Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (49 km)