Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:33 | -0.4 m | 81 | |
16:28 | 3.9 m | 79 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:30 | -0.3 m | 76 | |
17:18 | 3.7 m | 72 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:23 | -0.1 m | 69 | |
18:05 | 3.5 m | 65 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:11 | 0.1 m | 61 | |
18:46 | 3.2 m | 58 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:51 | 0.5 m | 54 | |
19:17 | 2.8 m | 51 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:18 | 0.8 m | 48 | |
19:30 | 2.5 m | 45 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:11 | 1.2 m | 44 | |
18:51 | 2.1 m | 42 |
pływy dla Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (2.2 km) | pływy dla Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (7 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (8 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | pływy dla Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (14 km) | pływy dla Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | pływy dla Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (19 km) | pływy dla Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (20 km) | pływy dla Hon Me (26 km) | pływy dla Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (27 km) | pływy dla Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (28 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (33 km) | pływy dla Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (33 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (37 km) | pływy dla Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (38 km) | pływy dla Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (42 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (42 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (46 km) | pływy dla Hon Nieu (47 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (47 km)