Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.5 m | 77 | |
17:03 | 3.8 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.4 m | 79 | |
17:46 | 3.9 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:57 | 0.4 m | 80 | |
18:26 | 3.8 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:41 | 0.5 m | 79 | |
19:04 | 3.7 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:20 | 0.7 m | 76 | |
19:37 | 3.5 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:54 | 0.9 m | 71 | |
20:01 | 3.1 m | 68 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:13 | 1.4 m | 64 | |
19:56 | 2.7 m | 61 |
pływy dla Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (11 km) | pływy dla Cam Pha (17 km) | pływy dla Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (23 km) | pływy dla Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (25 km) | pływy dla Ha Long Bay (26 km) | pływy dla Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (27 km) | pływy dla Cai Bau (32 km) | pływy dla Cat Ba (33 km) | pływy dla Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | pływy dla Tseing Mun (42 km) | pływy dla Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (43 km) | pływy dla Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (45 km) | pływy dla Co To (47 km) | pływy dla Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (50 km) | pływy dla Cua Namtrieu (51 km)