Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:02 | 0,6 m | 58 | |
13:03 | 3,7 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:01 | 0,4 m | 69 | |
14:04 | 3,8 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0,4 m | 80 | |
15:02 | 3,8 m | 84 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:20 | 0,4 m | 87 | |
15:56 | 3,8 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:31 | 0,6 m | 91 | |
16:44 | 3,6 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:39 | 0,8 m | 91 | |
17:27 | 3,3 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:43 | 1,0 m | 88 | |
18:03 | 3,0 m | 85 |
pływy dla Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | pływy dla Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | pływy dla Cua Namtrieu (23 km) | pływy dla Ha Long Bay (26 km) | pływy dla Do Son (27 km) | pływy dla Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | pływy dla Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | pływy dla Hai Phong (33 km) | pływy dla Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | pływy dla Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | pływy dla Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | pływy dla Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | pływy dla Cam Pha (48 km) | pływy dla Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)