MAKS. WILGOTNOŚĆ | 89% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 60% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 93% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 73% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 94% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 75% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 96% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 69% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 96% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 65% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 94% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 70% |
MAKS. WILGOTNOŚĆ | 90% |
MIN. WILGOTNOŚĆ | 65% |
wilgotność w Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | wilgotność w Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | wilgotność w Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | wilgotność w Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | wilgotność w Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | wilgotność w Kim Trung (16 km) | wilgotność w Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | wilgotność w Hon Ne (21 km) | wilgotność w Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | wilgotność w Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | wilgotność w Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | wilgotność w Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | wilgotność w Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | wilgotność w Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | wilgotność w Giao Phong (33 km) | wilgotność w Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | wilgotność w Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | wilgotność w Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | wilgotność w Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | wilgotność w Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)