Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:19 | 0,5 m | 48 | |
10:44 | 3,2 m | 48 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:09 | 0,3 m | 58 | |
11:48 | 3,5 m | 58 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0,1 m | 69 | |
12:49 | 3,6 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:15 | 0,1 m | 80 | |
13:47 | 3,6 m | 84 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:27 | 0,1 m | 87 | |
14:41 | 3,6 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:38 | 0,3 m | 91 | |
15:29 | 3,4 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:46 | 0,5 m | 91 | |
16:12 | 3,1 m | 90 |
pływy dla Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | pływy dla Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | pływy dla Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | pływy dla Hon Me (14 km) | pływy dla Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | pływy dla Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | pływy dla Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | pływy dla Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | pływy dla Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | pływy dla Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | pływy dla Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | pływy dla Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)