Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:42 | 0,1 m | 83 | |
17:04 | 3,4 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:34 | 0,3 m | 77 | |
17:41 | 3,1 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:21 | 0,7 m | 68 | |
18:10 | 2,7 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:03 | 1,0 m | 59 | |
18:23 | 2,4 m | 54 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:44 | 1,4 m | 49 | |
17:41 | 2,0 m | 44 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:38 | 1,8 m | 40 | |
3:28 | 1,9 m | 40 | |
7:40 | 1,8 m | 40 | |
7:06 | 1,9 m | 40 | |
11:32 | 1,8 m | 40 | |
14:35 | 1,9 m | 37 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:07 | 1,5 m | 34 | |
9:51 | 2,1 m | 34 |
pływy dla Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | pływy dla Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | pływy dla Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | pływy dla Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | pływy dla Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | pływy dla Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | pływy dla Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | pływy dla Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | pływy dla Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | pływy dla Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | pływy dla Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | pływy dla Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | pływy dla Hon Nieu (34 km) | pływy dla Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | pływy dla Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | pływy dla Hon Me (38 km) | pływy dla Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | pływy dla Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | pływy dla Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)