Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:13 | 0,3 m | 88 | |
17:31 | 1,0 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
10:15 | 0,4 m | 81 | |
18:01 | 0,9 m | 77 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
11:23 | 0,5 m | 72 | |
18:18 | 0,7 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:25 | 0,7 m | 61 | |
1:04 | 0,7 m | 61 | |
12:52 | 0,5 m | 55 | |
17:03 | 0,6 m | 55 | |
23:56 | 0,6 m | 55 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:02 | 0,7 m | 49 | |
23:32 | 0,5 m | 44 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:09 | 0,8 m | 38 | |
23:52 | 0,4 m | 33 |
pływy dla Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | pływy dla Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | pływy dla Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | pływy dla Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | pływy dla Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | pływy dla Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | pływy dla Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | pływy dla Trung Giang (32 km) | pływy dla Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | pływy dla Gio Linh (40 km) | pływy dla Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | pływy dla Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | pływy dla Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | pływy dla Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)