Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:49 | 0,4 m | 39 | |
12:29 | 0,9 m | 43 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:28 | 0,3 m | 48 | |
13:18 | 1,0 m | 53 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0,2 m | 59 | |
14:09 | 1,1 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:18 | 0,2 m | 70 | |
14:58 | 1,1 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:20 | 0,2 m | 80 | |
15:45 | 1,1 m | 84 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:19 | 0,1 m | 88 | |
16:28 | 1,2 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:14 | 0,1 m | 94 | |
17:09 | 1,1 m | 95 |
pływy dla Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | pływy dla Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | pływy dla Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | pływy dla Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | pływy dla Trung Giang (19 km) | pływy dla Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | pływy dla Gio Linh (26 km) | pływy dla Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | pływy dla Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | pływy dla Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | pływy dla Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | pływy dla Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)