Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:47 | 0,3 m | 48 | |
13:37 | 1,0 m | 53 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:38 | 0,2 m | 59 | |
14:28 | 1,1 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:37 | 0,2 m | 70 | |
15:17 | 1,2 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:39 | 0,2 m | 80 | |
16:04 | 1,2 m | 84 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:38 | 0,1 m | 88 | |
16:47 | 1,2 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:33 | 0,1 m | 94 | |
17:28 | 1,2 m | 95 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:25 | 0,2 m | 96 | |
18:05 | 1,1 m | 95 |
pływy dla Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | pływy dla Gio Linh (8 km) | pływy dla Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | pływy dla Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | pływy dla Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | pływy dla Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | pływy dla Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | pływy dla Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | pływy dla Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | pływy dla Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | pływy dla Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | pływy dla Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)