Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:53 | 0.5 m | 59 | |
17:39 | 0.7 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:43 | 0.5 m | 55 | |
12:51 | 0.8 m | 56 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:46 | 0.4 m | 57 | |
12:49 | 1.0 m | 60 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0.2 m | 63 | |
13:28 | 1.1 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:32 | 0.1 m | 71 | |
14:16 | 1.2 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:23 | 0.0 m | 79 | |
15:07 | 1.3 m | 82 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:22 | 0.0 m | 84 | |
16:00 | 1.3 m | 86 |
pływy dla Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | pływy dla Trung Giang (7 km) | pływy dla Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | pływy dla Gio Linh (14 km) | pływy dla Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | pływy dla Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | pływy dla Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | pływy dla Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | pływy dla Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | pływy dla Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | pływy dla Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | pływy dla Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)