Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
11:03 | 3,3 m | 48 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:36 | 0,5 m | 58 | |
12:07 | 3,6 m | 64 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
1:35 | 0,3 m | 69 | |
13:08 | 3,7 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:42 | 0,3 m | 80 | |
14:06 | 3,7 m | 84 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,3 m | 87 | |
15:00 | 3,7 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 91 | |
15:48 | 3,5 m | 91 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0,7 m | 91 | |
16:31 | 3,2 m | 90 |
pływy dla Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | pływy dla Giao Phong (6 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | pływy dla Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | pływy dla Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | pływy dla Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | pływy dla Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | pływy dla Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | pływy dla Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | pływy dla Kim Trung (41 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | pływy dla Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | pływy dla Hon Ne (46 km) | pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | pływy dla Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)