Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.4 m | 77 | |
15:51 | 3.6 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0.3 m | 79 | |
16:34 | 3.7 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:47 | 0.3 m | 80 | |
17:14 | 3.6 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.4 m | 79 | |
17:52 | 3.5 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:10 | 0.6 m | 76 | |
18:25 | 3.3 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:44 | 0.8 m | 71 | |
18:49 | 2.9 m | 68 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:03 | 1.3 m | 64 | |
18:44 | 2.5 m | 61 |
pływy dla Kim Trung (2.8 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | pływy dla Hon Ne (6 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | pływy dla Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | pływy dla Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | pływy dla Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | pływy dla Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | pływy dla Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)