Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0,9 m | 88 | |
16:58 | 3,0 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:16 | 1,2 m | 81 | |
17:28 | 2,7 m | 77 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:24 | 1,5 m | 72 | |
17:45 | 2,3 m | 67 | |
23:26 | 2,2 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:31 | 2,2 m | 61 | |
10:53 | 1,8 m | 61 | |
16:30 | 2,0 m | 55 | |
21:57 | 1,9 m | 55 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:29 | 2,3 m | 49 | |
21:33 | 1,6 m | 44 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:36 | 2,5 m | 38 | |
21:53 | 1,4 m | 33 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:03 | 2,8 m | 29 | |
22:31 | 1,2 m | 27 |
pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | pływy dla Kim Trung (5 km) | pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | pływy dla Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | pływy dla Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | pływy dla Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | pływy dla Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)