Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:17 | 0.5 m | 72 | |
15:07 | 3.5 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.4 m | 77 | |
15:51 | 3.6 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:58 | 0.3 m | 79 | |
16:34 | 3.7 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:45 | 0.3 m | 80 | |
17:14 | 3.6 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:29 | 0.4 m | 79 | |
17:52 | 3.5 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:08 | 0.6 m | 76 | |
18:25 | 3.3 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:42 | 0.8 m | 71 | |
18:49 | 2.9 m | 68 |
pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | pływy dla Kim Trung (5 km) | pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | pływy dla Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | pływy dla Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | pływy dla Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | pływy dla Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)