Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:15 | 0.5 m | 59 | |
17:00 | 0.7 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:05 | 0.5 m | 55 | |
12:12 | 0.8 m | 56 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:08 | 0.4 m | 57 | |
12:10 | 0.9 m | 60 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:17 | 0.2 m | 63 | |
12:49 | 1.1 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.1 m | 71 | |
13:37 | 1.2 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:45 | 0.0 m | 79 | |
14:28 | 1.3 m | 82 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:44 | 0.0 m | 84 | |
15:21 | 1.3 m | 86 |
pływy dla Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | pływy dla Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | pływy dla Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | pływy dla Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | pływy dla Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | pływy dla Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | pływy dla Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | pływy dla Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | pływy dla Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | pływy dla Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | pływy dla Trung Giang (41 km) | pływy dla Gio Linh (49 km) | pływy dla Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)