Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:56 | 0.2 m | 80 | |
17:10 | 3.5 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:40 | 0.3 m | 79 | |
17:48 | 3.4 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:19 | 0.5 m | 76 | |
18:21 | 3.2 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:53 | 0.7 m | 71 | |
18:45 | 2.8 m | 68 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:12 | 1.2 m | 64 | |
18:40 | 2.4 m | 61 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:36 | 1.6 m | 59 | |
16:33 | 2.1 m | 57 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
2:26 | 1.6 m | 55 | |
11:45 | 2.3 m | 55 |
pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | pływy dla Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | pływy dla Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | pływy dla Hon Ne (21 km) | pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | pływy dla Kim Trung (26 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | pływy dla Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | pływy dla Hon Me (40 km) | pływy dla Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)