Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:22 | 0.4 m | 72 | |
15:05 | 3.4 m | 75 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
5:13 | 0.3 m | 77 | |
15:49 | 3.5 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.2 m | 79 | |
16:32 | 3.6 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:50 | 0.2 m | 80 | |
17:12 | 3.5 m | 80 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:34 | 0.3 m | 79 | |
17:50 | 3.4 m | 78 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:13 | 0.5 m | 76 | |
18:23 | 3.2 m | 73 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:47 | 0.7 m | 71 | |
18:47 | 2.8 m | 68 |
pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | pływy dla Hon Ne (10 km) | pływy dla Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | pływy dla Kim Trung (15 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | pływy dla Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)