Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:15 | 0,6 m | 91 | |
16:20 | 3,2 m | 90 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
7:19 | 0,8 m | 88 | |
16:56 | 2,9 m | 85 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
8:21 | 1,1 m | 81 | |
17:26 | 2,6 m | 77 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
9:29 | 1,4 m | 72 | |
17:43 | 2,2 m | 67 | |
23:31 | 2,1 m | 67 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
0:29 | 2,1 m | 61 | |
10:58 | 1,7 m | 61 | |
16:28 | 1,9 m | 55 | |
22:02 | 1,8 m | 55 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
4:27 | 2,2 m | 49 | |
21:38 | 1,5 m | 44 |
Pływy | Wysokość | Współcz. | |
---|---|---|---|
6:34 | 2,4 m | 38 | |
21:58 | 1,3 m | 33 |
pływy dla Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | pływy dla Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | pływy dla Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | pływy dla Hon Ne (10 km) | pływy dla Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | pływy dla Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | pływy dla Kim Trung (15 km) | pływy dla Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | pływy dla Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | pływy dla Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | pływy dla Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | pływy dla Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | pływy dla Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | pływy dla Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | pływy dla Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | pływy dla Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | pływy dla Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | pływy dla Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | pływy dla Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | pływy dla Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)